Characters remaining: 500/500
Translation

ra phá

Academic
Friendly

Từ "ra phá" trong tiếng Việt có nghĩatiêu xài, ăn uống, chơi bời một cách phóng túng, không kế hoạch, hoặc vượt quá khả năng tài chính của bản thân. Khi chúng ta nói ai đó "ra phá", thường ám chỉ đến việc họ tiêu tiền một cách hoang phí, không suy nghĩ đến hậu quả.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Ra phá" có thể hiểu hành động tiêu tiền hoặc tài nguyên một cách không kiểm soát, dẫn đến tình trạng thiếu thốn sau này.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong các câu nói để chỉ trích hoặc cảnh báo người khác về cách tiêu xài của họ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi lần đi chơi, anh ấy lại ra phá hết số tiền mình tích cóp."
    • (Nghĩa là: Mỗi lần đi chơi, anh ấy lại tiêu hết tiền mình đã tiết kiệm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nếu cứ tiếp tục ra phá như vậy, cuối tháng tôi sẽ không còn tiền để trả tiền nhà."
    • (Nghĩa là: Nếu vẫn tiếp tục tiêu xài hoang phí như vậy, cuối tháng tôi sẽ không tiền để trả tiền thuê nhà.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiêu xài: có nghĩa gần giống với "ra phá", nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. chỉ đơn giản hành động chi tiền.
  • Phung phí: có nghĩatiêu tiền một cách lãng phí, không cần thiết.
  • Chơi bời: thường chỉ việc tham gia các hoạt động giải trí, nhưng khi kết hợp với "ra phá" thì mang ý nghĩa tiêu tiền quá mức.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ra phá" thường dùng trong ngữ cảnh tiêu tiền, trong khi "tiêu xài" có thể chỉ hành động chi tiền không nhất thiết phải hoang phí.
  • "Phung phí" nhấn mạnh tính lãng phí, còn "ra phá" có thể chỉ một cách tiêu xài phóng túng nhưng không nhất thiết lãng phí hoàn toàn.
Tóm lại:

"Ra phá" một từ điển hình trong tiếng Việt để chỉ việc tiêu xài hoang phí, không kiểm soát.

  1. Nói ăn tiêu, chơi bời quá mức.

Comments and discussion on the word "ra phá"